dropping zone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dropping zone+ Noun
- giống drop zone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dropping zone"
- Những từ có chứa "dropping zone" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khu vực đới phân vùng khu giải phóng nhiệt đới khu uỷ cận nhiệt đới nghiễm nhiên mật khu ôn đới more...
Lượt xem: 487